Ruderpedale nghĩa tiếng Việt là Bàn đạp lái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ruderpedale
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ruderpedale
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bàn đạp lái