xếp đặt nghĩa tiếng Anh là tabulate
/ˈtæbjəˌleɪt/
xếp đặt còn có các bản dịch khác là
adjust, stowing, unravel, tidy, station
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tabulate: xếp đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tabulate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xếp đặt