xếp đặt nghĩa tiếng Đức là
Layout
(n)(-s)
xếp đặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Layout: xếp đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Layout