Layout nghĩa tiếng Việt là xếp đặt
Layout còn có các bản dịch khác là
Kế hoạch, sơ đồ, bố cục
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Layout
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Layout
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xếp đặt