unravel nghĩa tiếng Việt là xếp đặt
unravel phiên âm IPA là /ʌnˈrævəl/
unravel còn có các bản dịch khác là
Gỡ rối, tháo gỡ, , phân giải, làm sáng tỏ, giải mã
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unravel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unravel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xếp đặt