làm sáng tỏ nghĩa tiếng Anh là unravel
/ʌnˈrævəl/
làm sáng tỏ còn có các bản dịch khác là
shed light on, clear up, unfolded
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unravel: làm sáng tỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unravel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm sáng tỏ