adjust nghĩa tiếng Việt là xếp đặt
adjust phiên âm IPA là /əˈdʒʌst/
adjust còn có các bản dịch khác là
điều tiết, chỉnh sửa, điều chỉnh, bố trí, sắp xếp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjust
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjust
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xếp đặt