stowing nghĩa tiếng Việt là xếp đặt
stowing phiên âm IPA là /ˈstoʊɪŋ/
stowing còn có các bản dịch khác là
Cất giữ, đang chứa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stowing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stowing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xếp đặt