wrinkle dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là gấp lại
wrinkle được đọc và có phiên âm là /ˈrɪŋkl̩/
wrinkle còn có các bản dịch khác là
(n), trò, véo, nhăn, mẹo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wrinkle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wrinkle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gấp lại