vết nhăn nghĩa tiếng Anh là
wrinkle
/ˈrɪŋkl̩/
(n)
vết nhăn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wrinkle
Nghe phát âm giọng Mỹ của wrinkle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vết nhăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wrinkle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wrinkle: vết nhăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wrinkle