wrinkle (n) nghĩa tiếng Việt là
Kỹ năng
wrinkle phiên âm IPA là /ˈrɪŋkl̩/
wrinkle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của wrinkle
Nghe phát âm giọng Mỹ của wrinkle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kỹ năng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của wrinkle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wrinkle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wrinkle