nhăn nghĩa tiếng Anh là
wrinkle
/ˈrɪŋkəl/
(v)(Present tense)
nhăn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wrinkle: nhăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wrinkle