nhăn nhó nghĩa tiếng Anh là
wrinkle
/ˈrɪŋkl/
(v)
nhăn nhó còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wrinkle: nhăn nhó
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wrinkle