puckering (v) nghĩa tiếng Việt là
nhăn nhó
puckering phiên âm IPA là /ˈpʌkərɪŋ/
puckering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của puckering
Nghe phát âm giọng Mỹ của puckering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhăn nhó
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của puckering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan puckering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
puckering