vorhersagen nghĩa tiếng Việt là dự đoán
vorhersagen còn có các bản dịch khác là
Báo trước, dự báo, tiên tri, dự đoán trước, tiên đoán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorhersagen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorhersagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dự đoán