đang dự đoán nghĩa tiếng Đức là
vorhersagend
(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorhersagend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang dự đoán
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorhersagend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorhersagend: đang dự đoán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorhersagend