dự đoán nghĩa tiếng Đức là vorhersagen
dự đoán còn có các bản dịch khác là
erwarten, absehen, Prognose, prognostizieren, vorhersehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorhersagen: dự đoán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorhersagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dự đoán