vorhersagen nghĩa tiếng Việt là báo trước
vorhersagen còn có các bản dịch khác là
Dự đoán, dự báo, tiên tri, dự đoán trước, tiên đoán
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorhersagen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorhersagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
báo trước