báo trước nghĩa tiếng Đức là vorhersagen
báo trước còn có các bản dịch khác là
künden, vorzeichnen, verkünden, deutet an, einläuten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorhersagen: báo trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorhersagen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
báo trước