Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
trong cuộc họp
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
trong cuộc họp
during the meeting
(prep phrase)
Diễn Giải
trong cuộc họp
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
during the meeting
/ˈdʊrɪŋ ðə ˈmitɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
during the meeting
:
trong cuộc họp
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
during the meeting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trong cuộc họp
Bản dịch liên quan
trong cuộc họp
Người trong cuộc
insider
(n)
trong cuộc phỏng vấn
during interview
(prep phrase)
thành tựu trong cuộc thi
achievements in competition
(n)
cho cuộc họp quan trọng
for important meeting
(adj phrase)
Quan trọng cho cuộc sống
vital
mục tiêu trong cuộc sống
goal in life
trong cuộc sống hàng ngày
in everyday life
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout