Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
cho cuộc họp quan trọng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
cho cuộc họp quan trọng
for important meeting
(adj phrase)
Dịch Việt sang Anh
cho cuộc họp quan trọng
nghĩa tiếng Anh là
for important meeting
/fɔr ɪmˈpɔrtənt ˈmitɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
for important meeting
:
cho cuộc họp quan trọng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
for important meeting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cho cuộc họp quan trọng
Bản dịch liên quan
cho cuộc họp quan trọng
Chương trình nghị sự cho cuộc họp hôm nay là gì?
What's on the agenda for today's meeting?
cho cuộc họp sắp tới
for upcoming meeting
(prep phrase)
nhìn thoáng qua đồng hồ để kiểm tra thời gian cho cuộc họp
glanced at his watch to check the time for the meeting
(v phrase)
Bạn có thể sao chép những tài liệu này cho cuộc họp ngày mai không?
Can you Xerox these documents for the meeting tomorrow?
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout