Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Quan trọng cho cuộc sống
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
Quan trọng cho cuộc sống
vital
Dịch Việt sang Anh
Quan trọng cho cuộc sống
nghĩa tiếng Anh là
vital
/ˈvaɪtl̟/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
vital
:
Quan trọng cho cuộc sống
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vital
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Quan trọng cho cuộc sống
Bản dịch liên quan
Quan trọng cho cuộc sống
quan trọng cho
vital for
(adj)(prep)
Quan trọng cho điều gì đó
Important for something
(phrase)
quan trọng cho sự sống
vital
(adj)
quan trọng cho sự sống còn
vitally
(adv)
cho cuộc họp quan trọng
for important meeting
(adj phrase)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout