achievements in competition nghĩa tiếng Việt là thành tựu trong cuộc thi
achievements in competition phiên âm IPA là /əˈʧivmənts ɪn ˌkɒmpɪˈtɪʃən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan achievements in competition
Mở Rộng