tỏa sáng nghĩa tiếng Đức là leuchtend
tỏa sáng còn có các bản dịch khác là
brillieren, geglänzt, glänzt, glühen, glänzte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leuchtend: tỏa sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leuchtend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tỏa sáng