tỏa sáng nghĩa tiếng Đức là geglänzt
tỏa sáng còn có các bản dịch khác là
brillieren, glänzt, glühen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geglänzt: tỏa sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geglänzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tỏa sáng