tỏa sáng nghĩa tiếng Anh là beamed
/biːmd/
tỏa sáng còn có các bản dịch khác là
gleamed, flackered, sparkled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beamed: tỏa sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beamed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tỏa sáng