lucent (adj)(formal) nghĩa tiếng Việt là
Tỏa sáng
lucent phiên âm IPA là /ˈluːsənt/
lucent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lucent
Nghe phát âm giọng Mỹ của lucent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tỏa sáng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lucent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lucent