tỏa sáng nghĩa tiếng Đức là glänzt
tỏa sáng còn có các bản dịch khác là
brillieren, geglänzt, glühen, glänzte, glühend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glänzt: tỏa sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glänzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tỏa sáng