leuchtend nghĩa tiếng Việt là tỏa sáng
leuchtend còn có các bản dịch khác là
Rực rỡ, sáng, chói lọi, sáng bóng, sáng chói
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leuchtend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leuchtend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tỏa sáng