rực rỡ nghĩa tiếng Đức là leuchtend
rực rỡ còn có các bản dịch khác là
flamboyant, grell, blendend, überladen, flammend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan leuchtend: rực rỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
leuchtend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rực rỡ