tín đồ nghĩa tiếng Đức là Gläubige
tín đồ còn có các bản dịch khác là
Anhänger
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gläubige: tín đồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gläubige
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tín đồ