Phóng viên tin tức kinh doanh cấp cao nghĩa tiếng Đức là Senior-Wirtschaftsnachrichtenreporter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Senior-Wirtschaftsnachrichtenreporter: Phóng viên tin tức kinh doanh cấp cao
Mở Rộng