Gläubige nghĩa tiếng Việt là tín đồ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gläubige
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gläubige
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tín đồ