Chuyên viên phân tích hệ thống kinh doanh công ngh... nghĩa tiếng Đức là IT-Geschäftssystemanalyst
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan IT-Geschäftssystemanalyst: Chuyên viên phân tích hệ thống kinh doanh công ngh...
Mở Rộng