tịch thu nghĩa tiếng Đức là pfänden
tịch thu còn có các bản dịch khác là
Zwangsbeitreibung, konfiszieren, Beschlagnahme, beschlagnahmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pfänden: tịch thu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pfänden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tịch thu