konfiszieren nghĩa tiếng Việt là tịch thu
konfiszieren còn có các bản dịch khác là
Tịch biên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konfiszieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
konfiszieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tịch thu