tịch thu nghĩa tiếng Đức là konfiszieren
tịch thu còn có các bản dịch khác là
pfänden, Zwangsbeitreibung, Beschlagnahme, beschlagnahmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan konfiszieren: tịch thu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
konfiszieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tịch thu