pfänden nghĩa tiếng Việt là tịch thu
pfänden còn có các bản dịch khác là
Cầm cố, tịch biên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pfänden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pfänden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tịch thu