cầm cố nghĩa tiếng Đức là pfänden
cầm cố còn có các bản dịch khác là
Pfand, Hypothekenvergabe, Versetzung, Hypothek, Verpfändung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pfänden: cầm cố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pfänden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cầm cố