cầm cố nghĩa tiếng Anh là
hocking
(Present participle)
(v)
cầm cố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hocking
Nghe phát âm giọng Mỹ của hocking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cầm cố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hocking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hocking: cầm cố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hocking