shifting (n) nghĩa tiếng Việt là
cầm cố
shifting phiên âm IPA là /ˈʃɪftɪŋ/
shifting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shifting
Nghe phát âm giọng Mỹ của shifting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cầm cố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shifting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shifting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shifting