superannuation (n) nghĩa tiếng Việt là
cầm cố
superannuation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của superannuation
Nghe phát âm giọng Mỹ của superannuation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cầm cố
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan superannuation
Mở Rộng