Tịch thu nghĩa tiếng Đức là Zwangsbeitreibung
Tịch thu còn có các bản dịch khác là
pfänden, konfiszieren, Beschlagnahme, beschlagnahmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zwangsbeitreibung: Tịch thu
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tịch thu