tích lũy nghĩa tiếng Anh là massed
/mæst/
tích lũy còn có các bản dịch khác là
accumulating, accruing, accrued, banked, accrues
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan massed: tích lũy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
massed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tích lũy