tích lũy nghĩa tiếng Anh là accrues
/əˈkruː/
tích lũy còn có các bản dịch khác là
accumulating, massed, accruing, accrued, banked
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accrues: tích lũy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accrues
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tích lũy