amassed (v) (past) nghĩa tiếng Việt là
tích lũy
amassed phiên âm IPA là /əˈmæs/
amassed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của amassed
Nghe phát âm giọng Mỹ của amassed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tích lũy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của amassed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan amassed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
amassed