accumulating (v) (gerund) nghĩa tiếng Việt là
tích lũy
accumulating phiên âm IPA là /əˈkjuːmjʊˌleɪtɪŋ/
accumulating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của accumulating
Nghe phát âm giọng Mỹ của accumulating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tích lũy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của accumulating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accumulating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accumulating