tích tụ nghĩa tiếng Anh là
accumulating
/əˈkjuːmjʊˌleɪtɪŋ/
(adj)
tích tụ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của accumulating
Nghe phát âm giọng Mỹ của accumulating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tích tụ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của accumulating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accumulating: tích tụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accumulating