tích lũy nghĩa tiếng Anh là accruing
/əˈkruːɪŋ/
tích lũy còn có các bản dịch khác là
accumulating, massed, accrued, banked, accrues
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan accruing: tích lũy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
accruing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tích lũy