banked nghĩa tiếng Việt là tích lũy
banked phiên âm IPA là /bæŋkt/
banked còn có các bản dịch khác là
Gửi vào ngân hàng, gửi tiền ngân hàng, đã gửi tiền vào ngân hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan banked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
banked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tích lũy